Có 4 kết quả:

割据 gē jù ㄍㄜ ㄐㄩˋ割據 gē jù ㄍㄜ ㄐㄩˋ歌剧 gē jù ㄍㄜ ㄐㄩˋ歌劇 gē jù ㄍㄜ ㄐㄩˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up an independent regime
(2) to secede
(3) segmentation
(4) division
(5) fragmentation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhạc kịch, opera

Từ điển Trung-Anh

(1) Western opera
(2) CL:場|场[chang3],出[chu1]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhạc kịch, opera

Từ điển Trung-Anh

(1) Western opera
(2) CL:場|场[chang3],出[chu1]

Bình luận 0